Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Nghiên cứu văn hóa | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.23 | |||
2 | Văn hóa truyền thông | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.86 | |||
3 | Văn hóa đối ngoại | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.5 | |||
4 | Phát triển công nghiệp văn hóa | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 23.33 | |||
5 | Quản lý di sản văn hóa | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 24.44 | |||
6 | Tổ chức hoạt động nghệ thuật | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.71 | |||
7 | Tổ chức sự kiện văn hóa | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 26.05 | |||
8 | Báo chí | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.77 | |||
9 | Quản trị thư viện | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 24 | |||
10 | Thư viện và thiết bị trường học | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 23.84 | |||
11 | Quản lý thông tin | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 24.77 | |||
12 | Bảo tàng học | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 23.7 | |||
13 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 24.26 | |||
14 | Luật | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.31 | |||
15 | Văn hóa du lịch | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.33 | |||
16 | Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.7 | |||
17 | Quản trị kinh doanh du lịch | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.55 | |||
18 | Quản trị du lịch cộng đồng | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.12 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Nghiên cứu văn hóa | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.32 | |||
2 | Văn hóa truyền thông | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.74 | |||
3 | Văn hóa đối ngoại | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.5 | |||
4 | Phát triển công nghiệp văn hóa | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 25.9 | |||
5 | Quản lý di sản văn hóa | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.79 | |||
6 | Tổ chức hoạt động nghệ thuật | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.64 | |||
7 | Tổ chức sự kiện văn hóa | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.87 | |||
8 | Báo chí | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.68 | |||
9 | Quản trị thư viện | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.5 | |||
10 | Thư viện và thiết bị trường học | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.36 | |||
11 | Quản lý thông tin | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.01 | |||
12 | Bảo tàng học | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.23 | |||
13 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 26.67 | |||
14 | Luật | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.37 | |||
15 | Văn hóa du lịch | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.39 | |||
16 | Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.63 | |||
17 | Quản trị kinh doanh du lịch | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.53 | |||
18 | Quản trị du lịch cộng đồng | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.25 |