Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C03 - HUC - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C03 - HUC - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Nghiên cứu văn hóaC03; C04; D14; D15; X01; X7825.23
2Văn hóa truyền thôngC03; C04; D14; D15; X01; X7825.86
3Văn hóa đối ngoạiC03; C04; D14; D15; X01; X7825.5
4Phát triển công nghiệp văn hóaC03; C04; D14; D15; X01; X7823.33
5Quản lý di sản văn hóaC03; C04; D14; D15; X01; X7824.44
6Tổ chức hoạt động nghệ thuậtC03; C04; D14; D15; X01; X7825.71
7Tổ chức sự kiện văn hóaC03; C04; D14; D15; X01; X7826.05
8Báo chíC03; C04; D14; D15; X01; X7825.77
9Quản trị thư việnC03; C04; D14; D15; X01; X7824
10Thư viện và thiết bị trường họcC03; C04; D14; D15; X01; X7823.84
11Quản lý thông tinC03; C04; D14; D15; X01; X7824.77
12Bảo tàng họcC03; C04; D14; D15; X01; X7823.7
13Kinh doanh xuất bản phẩmC03; C04; D14; D15; X01; X7824.26
14LuậtC03; C04; D14; D15; X01; X7825.31
15Văn hóa du lịchC03; C04; D14; D15; X01; X7825.33
16Lữ hành, hướng dẫn du lịchC03; C04; D14; D15; X01; X7825.7
17Quản trị kinh doanh du lịchC03; C04; D14; D15; X01; X7825.55
18Quản trị du lịch cộng đồngC03; C04; D14; D15; X01; X7825.12

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Nghiên cứu văn hóaC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.32
2Văn hóa truyền thôngC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.74
3Văn hóa đối ngoạiC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.5
4Phát triển công nghiệp văn hóaC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7825.9
5Quản lý di sản văn hóaC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.79
6Tổ chức hoạt động nghệ thuậtC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.64
7Tổ chức sự kiện văn hóaC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.87
8Báo chíC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.68
9Quản trị thư việnC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.5
10Thư viện và thiết bị trường họcC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.36
11Quản lý thông tinC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.01
12Bảo tàng họcC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.23
13Kinh doanh xuất bản phẩmC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.67
14LuậtC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.37
15Văn hóa du lịchC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.39
16Lữ hành, hướng dẫn du lịchC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.63
17Quản trị kinh doanh du lịchC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.53
18Quản trị du lịch cộng đồngC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.25