Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VKU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.28 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25 | |||
Học Bạ | K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
7340101EL | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và Chuỗi cung ứng số | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 26 | |||
Học Bạ | K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
7340101ET | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.5 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25 | |||
Học Bạ | K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
7340101M | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.01 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 26 | |||
Học Bạ | K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.28
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101EL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340101EL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101EL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340101EL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101ET
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7340101ET
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101ET
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340101ET
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101M
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101M
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.01
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024: