Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTA02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
ĐGNL HCMA02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Học BạD01; C00; C1918
Học BạA02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Ưu TiênA02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
V-SATA02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
7140204Giáo dục công dân (ngành mới)ĐT THPTC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
ĐGNL HCMC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Học BạC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Ưu TiênC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
V-SATC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
7140246Sư phạm công nghệĐT THPTD01; C04; C1424
ĐT THPT(Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Văn; Tin); A09
ĐGNL HCM(Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09
Học BạD01; C04; C1418
Học Bạ(Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Văn; Tin); A09
Ưu Tiên(Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09
V-SAT(Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09
7310101Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)ĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTA09; C03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA01; D01; C0418
Học BạA09; C03; A04; A08; D10
Ưu TiênA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
7310101_CLCKinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)ĐT THPTA01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTA09; C03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạA09; C03; A04; A08; D10
Ưu TiênA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
7310201Chính trị học (ngành mới)ĐT THPTC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
ĐGNL HCMC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Học BạC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Ưu TiênC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
V-SATC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTC03; C14; C01
ĐGNL HCMA01; C03; C14; C04; C01; D01
Học BạA01; D01; C0418
Học BạC03; C14; C01
Ưu TiênA01; C03; C14; C04; C01; D01
V-SATA01; C03; C14; C04; C01; D01
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTA09; C03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA01; D01; C0418
Học BạA09; C03; A04; A08; D10
Ưu TiênA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
7380101LuậtĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; A09; C14; A08; C20
ĐGNL HCMC00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; A09; C14; A08; C20
Ưu TiênC00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
V-SATC00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
7460108Khoa học dữ liệu (ngành mới)ĐT THPTA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
ĐGNL HCMA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Học BạA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Ưu TiênA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
V-SATA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
7480201Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7480201_CLCCông nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)ĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03
ĐGNL HCMA00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03
Ưu TiênA00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
V-SATA00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
7510102Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; C01; A03; A04; A07
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; C01; A03; A04; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
V-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
7510102_NBCông nghệ công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTC03; C01; A03; A04; A07
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạC03; C01; A03; A04; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
V-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
7510201_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTC03; D90; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạC03; D90; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
7510201_NB Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTC03; D90; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạC03; D90; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; D90; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; D90; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
7510203_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTC03; D90; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạC03; D90; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; C01; A03; A04; A07
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; C01; A03; A04; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
V-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
7510205_CLCCông nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTC03; C01; A03; A04; A07
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạC03; C01; A03; A04; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
V-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
7510205_NB Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTC03; C01; A03; A04; A07
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạC03; C01; A03; A04; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
V-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510301_CLCCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510303_CLCCông nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTC03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA00; A01; D01; C0418
Học BạC03; A04; A08; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
7510605_CLCLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTC03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạC03; A04; A08; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
7520107Kỹ thuật Robot (ngành mới)ĐT THPTA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Học BạA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
7520130Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; C01; A03; A04; A07
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; C01; A03; A04; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
V-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
ĐGNL HCMC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Ưu TiênC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
V-SATC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
7810101Du lịchĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
ĐGNL HCMC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Ưu TiênC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
V-SATC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
7810101_CLCDu lịchĐT THPTD01; C00; C1915Chương trình CLC
ĐT THPTC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
ĐGNL HCMC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Học BạD01; C00; C1918Chương trình CLC
Học BạC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Ưu TiênC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
V-SATC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
ĐGNL HCMC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Ưu TiênC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
V-SATC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân (ngành mới)

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân (ngành mới)

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân (ngành mới)

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân (ngành mới)

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân (ngành mới)

Mã ngành: 7140204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Văn; Tin); A09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 18

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Văn; Tin); A09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học (ngành mới)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học (ngành mới)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học (ngành mới)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học (ngành mới)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học (ngành mới)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A09; C14; A08; C20

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A09; C14; A08; C20

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024: