Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 16 | |||
| 2 | Marketing | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 17 | |||
| 3 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 16 | |||
| 4 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 16 | |||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 16 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 17 | |||
| 7 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 17 | |||
| 8 | Công nghệ sợi dệt | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 16 | |||
| 9 | Công nghệ may | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 17 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 19 | |||
| 2 | Marketing | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 20 | |||
| 3 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 19 | |||
| 4 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 19 | |||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 19 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 20 | |||
| 7 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 20 | |||
| 8 | Công nghệ sợi dệt | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 19 | |||
| 9 | Công nghệ may | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 20 | |||