Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; D14; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; D14; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220209Ngôn ngữ Nhật BảnĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7229030Văn hóa Ứng dụngĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78
7229042Quản lý văn hoáĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC03; C04; B03; X02; X17; X70; M06
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC03; C04; B03; X02; X17; X70; M06
Kết HợpC00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; X70; M06
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC03; C04; B03; D15; X02; X17; X70
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC03; C04; B03; D15; X02; X17; X70
Kết HợpC00; C03; C04; B03; D01; D15; X02; X17; X70
7340120Kinh doanh Quốc tếĐT THPTD0115
ĐT THPTA07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạD0118KQ Học tập 3 HK
Học BạD016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
7380101LuậtĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA01; C03; C04; D14; X01; X02; X25; X53
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA01; C03; C04; D14; X01; X02; X25; X53
Kết HợpA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA01; C03; C04; D14; X01; X02; X25; X53
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA01; C03; C04; D14; X01; X02; X25; X53
Kết HợpA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53
7810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hànhĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D09; D15; D14; X01; X02; X21
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC04; D09; D15; D14; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D09; D15; D14; X01; X02; X21
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC04; D09; D15; D14; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21
7810202Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uốngĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D09; D15; D14; X01; X02; X21
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC04; D09; D15; D14; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa Ứng dụng

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa Ứng dụng

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa Ứng dụng

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; B03; X02; X17; X70; M06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; B03; X02; X17; X70; M06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; X70; M06

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; B03; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; B03; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; B03; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25; X53

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25; X53

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25; X53

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25; X53

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024: