Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tinHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0218KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0418KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C026KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C046KQ Học tập lớp 12
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C02

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C02

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12