Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | 15 | |||
| 2 | Quản lý kinh tế | A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | 15 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | 15 | |||
| 4 | Thương mại điện tử | A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | 15 | |||
| 5 | Kế toán | A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | 15 | |||
| 6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C03; C04; X25; D30; D04; X37 | 17.5 | |||
| 7 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | 15 | |||
| 8 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | 17.5 | |||
| 9 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | 16.25 | |||
| 10 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25 | 15 | |||
| 11 | Quản lý đất đai | A00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | 18 | |||
| 2 | Quản lý kinh tế | A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | 18 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | 18 | |||
| 4 | Thương mại điện tử | A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | 18 | |||
| 5 | Kế toán | A00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37 | 18 | |||
| 6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C03; C04; X25; D30; D04; X37 | 20 | |||
| 7 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | 18 | |||
| 8 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | 20 | |||
| 9 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | 19 | |||
| 10 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25 | 18 | |||
| 11 | Quản lý đất đai | A00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25 | 18 | |||