Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chăn nuôi | C00; C01; C02; C03; C04; D01 | 26.99 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 15 | |||
| 4 | Khoa học môi trường | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 15 | |||
| 5 | Bảo vệ thực vật | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | 15 | |||
| 6 | Nuôi trồng thủy sản | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | 15 | |||
| 7 | Giáo dục Tiểu học | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | 15 | |||
| 8 | Kế toán | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kế toán | |||||
| 2 | Chăn nuôi | C00; C01; C02; C03; C04; D01 | 27.49 | |||
| 3 | Nuôi trồng thủy sản | C00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; X01; X03 | 21.75 | |||
| 4 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 5 | Khoa học môi trường | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 18 | |||
| 6 | Bảo vệ thực vật | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | 18 | |||
| 7 | Công nghệ thông tin | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26 | 18 | |||
| 8 | Ngôn ngữ Anh | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | 18 | |||
| 9 | Giáo dục Tiểu học | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | 18 | |||