Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | |||||
| 2 | Ngôn Ngữ Trung Quốc | |||||
| 3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | |||||
| 4 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 5 | Marketing | |||||
| 6 | Tài chính Ngân hàng | |||||
| 7 | Kế Toán | |||||
| 8 | Kế toán định hướng ACCA | |||||
| 9 | Quản trị nhân lực | |||||
| 10 | Luật | |||||
| 11 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||||
| 12 | Quản trị khách sạn | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | |||||
| 2 | Ngôn Ngữ Trung Quốc | |||||
| 3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | |||||
| 4 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 5 | Marketing | |||||
| 6 | Tài chính Ngân hàng | |||||
| 7 | Kế Toán | |||||
| 8 | Kế toán định hướng ACCA | |||||
| 9 | Quản trị nhân lực | |||||
| 10 | Luật | |||||
| 11 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||||
| 12 | Quản trị khách sạn | |||||