Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á

Mã trường: DDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
Học BạC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
7220204Ngôn Ngữ Trung QuốcĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
Học BạC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
Học BạC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học BạA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7340101MarketingĐT THPTA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học BạA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7340201Tài chính Ngân hàngĐT THPTA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học BạA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7340301Kế ToánĐT THPTA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học BạA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7340301Kế toán định hướng ACCAĐT THPTA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học BạA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học BạA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Học BạA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
Học BạC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
Học BạC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán định hướng ACCA

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán định hướng ACCA

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83

Điểm chuẩn 2024: