Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Đại Nam

Mã trường: DDN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họa – Chuyên ngành Đồ họa đa phương tiện – Chuyên ngành Thiết kế Game – Hoạt hình – Chuyên ngành Thiết kế trang trí Nội thấtĐT THPTC01; C0316
ĐT THPTC04; D01; H01; X01
Học BạC01; C0318
Học BạC04; D01; H01; X01
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C03; C04
7310108Kinh tế đầu tư – Chuyên ngành Kinh tế đầu tư tài chínhĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X26
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X26
7310109Kinh tế số – Chuyên ngành Kinh doanh số – Chuyên ngành Phân tích dữ liệu kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTC03; C04; D07; X26
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạC03; C04; D07; X26
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; X01
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; X01
7320108Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC03; C04
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; C03; D0116
ĐT THPTA01; C01; C04; D07
Học BạA00; C03; D0118
Học BạA01; C01; C04; D07
7340101 – LKDTNN-02Quản trị kinh doanh (Liên kết Đài Loan)ĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
7340101QTQuản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; C03; D0116
ĐT THPTA01; C01; C04; D07
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
7340115Marketing – Chuyên ngành Digital MarketingĐT THPTA00; C03; D0116
ĐT THPTA01; C01; C04; D07
Học BạA00; C03; D0118
Học BạA01; C01; C04; D07
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; C03; D0117
ĐT THPTA01; C01; C04; D07
Học BạA00; C03; D0118
Học BạA01; C01; C04; D07
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTC03; C04; D07
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạC03; C04; D07
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; C01; D0117
ĐT THPTA01; C03; C04; D07; X26
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; C03; C04; D07; X26
7340205Công nghệ tài chính (Fintech)ĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C03; C04
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC01; C03; C04; D07
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C03; C04; D07
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C03; C04
7380107Luật kinh tếĐT THPTC0018
ĐT THPTC03; C04; D01; D14; X01
Học BạC0018
Học BạC03; C04; D01; D14; X01
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C03; D0117
ĐT THPTA01; C01; C04; D07
Học BạA00; C03; D0118
Học BạA01; C01; C04; D07
7510605 – LKDTNNLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan)ĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; D0118
ĐT THPTC03; C04; D14; X01
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; X01
7810103 – LKDTNNQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan)ĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; X01
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; X01
Thiết kế đồ họa – Chuyên ngành Đồ họa đa phương tiện – Chuyên ngành Thiết kế Game – Hoạt hình – Chuyên ngành Thiết kế trang trí Nội thất

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế đồ họa – Chuyên ngành Đồ họa đa phương tiện – Chuyên ngành Thiết kế Game – Hoạt hình – Chuyên ngành Thiết kế trang trí Nội thất

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; H01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa – Chuyên ngành Đồ họa đa phương tiện – Chuyên ngành Thiết kế Game – Hoạt hình – Chuyên ngành Thiết kế trang trí Nội thất

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ họa – Chuyên ngành Đồ họa đa phương tiện – Chuyên ngành Thiết kế Game – Hoạt hình – Chuyên ngành Thiết kế trang trí Nội thất

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; H01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư – Chuyên ngành Kinh tế đầu tư tài chính

Mã ngành: 7310108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư – Chuyên ngành Kinh tế đầu tư tài chính

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số – Chuyên ngành Kinh doanh số – Chuyên ngành Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế số – Chuyên ngành Kinh doanh số – Chuyên ngành Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số – Chuyên ngành Kinh doanh số – Chuyên ngành Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế số – Chuyên ngành Kinh doanh số – Chuyên ngành Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7340101 – LKDTNN-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7340101 – LKDTNN-02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing – Chuyên ngành Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Marketing – Chuyên ngành Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing – Chuyên ngành Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing – Chuyên ngành Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; C04; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7510605 – LKDTNN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7510605 – LKDTNN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7810103 – LKDTNN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7810103 – LKDTNN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; X01

Điểm chuẩn 2024: