Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa – Chuyên ngành Đồ họa đa phương tiện – Chuyên ngành Thiết kế Game – Hoạt hình – Chuyên ngành Thiết kế trang trí Nội thất | ĐT THPT | C01; C03 | 16 | |
ĐT THPT | C04; D01; H01; X01 | ||||
Học Bạ | C01; C03 | 18 | |||
Học Bạ | C04; D01; H01; X01 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
7310108 | Kinh tế đầu tư – Chuyên ngành Kinh tế đầu tư tài chính | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X26 | ||||
7310109 | Kinh tế số – Chuyên ngành Kinh doanh số – Chuyên ngành Phân tích dữ liệu kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D07; X26 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; X01 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; X01 | ||||
7320108 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; D07 | ||||
Học Bạ | A00; C03; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C01; C04; D07 | ||||
7340101 – LKDTNN-02 | Quản trị kinh doanh (Liên kết Đài Loan) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||||
7340101QT | Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | ||||
7340115 | Marketing – Chuyên ngành Digital Marketing | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; D07 | ||||
Học Bạ | A00; C03; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C01; C04; D07 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; D07 | ||||
Học Bạ | A00; C03; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C01; C04; D07 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D07 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C03; C04; D07; X26 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; D07 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C04; D01; D14; X01 | ||||
Học Bạ | C00 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D01; D14; X01 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; D07 | ||||
Học Bạ | A00; C03; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C01; C04; D07 | ||||
7510605 – LKDTNN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; X01 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; X01 | ||||
7810103 – LKDTNN | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan) | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; X01 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; X01 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01; H01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D01; H01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101 – LKDTNN-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101 – LKDTNN-02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; C04; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D01; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D01; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605 – LKDTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605 – LKDTNN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103 – LKDTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103 – LKDTNN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; X01
Điểm chuẩn 2024: