Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quan hệ quốc tế | C03; C04; D01; D09; D10 | 19 | |||
| 2 | Truyền thông đa phương tiện | C03; C04; D01; D09; D10 | 21.5 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C03; C04; D01; D09; D10 | 15 | |||
| 4 | Kinh tế xây dựng | C03; C04; D01; D09; D10 | 15 | |||
| 5 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | C03; C04; D01; D09; D10 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C03; C04; D01; D09; D10 | 18 | |||
| 2 | Kinh tế xây dựng | C03; C04; D01; D09; D10 | 18 | |||
| 3 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | C03; C04; D01; D09; D10 | 18 | |||