Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C00; D01 | 27.75 | |
ĐT THPT | B03; C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B03; C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL SPHCM | B03; C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
7140202TA | Giáo dục Tiểu học (tổ chức dạy và học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | C00; D01 | 26.5 | |
ĐT THPT | B03; C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B03; C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL SPHCM | B03; C00; C03; C04; C14; D01 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140202TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202TA
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202TA
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: