Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; C04; D01; D84; X25 | 15.5 | |||
| 2 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; C04; D01; D84; X25 | 15.5 | |||
| 3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A09; C04; C14; D01; X01; X21 | 15.5 | 15.5 | 15.5 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | |||||
| 2 | Địa kỹ thuật xây dựng | |||||
| 3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 18.5 | 18 | |||