Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C04 - UHD - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C04 - UHD - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Cao đẳng chính quy ngành Giáo dục Mầm non (CĐ)C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X7424.03
2 Giáo dục Mầm non (ĐH)C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X7425.73
3 Giáo dục Tiểu họcA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X0123.85
4 Giáo dục Chính trịA00; C00; C02; C03; C04; C19; C20; D01; X7025.73
5 Sư phạm Ngữ vănC00; C03; C04; C09; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X7426.47
6 Sư phạm Địa lýA09; C00; C04; C20; D10; D15; X21; X7426.6726.85
7 Văn họcC00; C03; C04; C09; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X7421.15
8 Kinh tếA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X0115
9 Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X0115
10 MarketingA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X0115
11 Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X0115
12 Kế toánA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X0115
13 Quản trị văn phòngA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X0115
14 Công nghệ thông tinA00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D0115
15 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D0715
16 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D0115
17 Kỹ thuật điệnA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X0115

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Cao đẳng chính quy ngành Giáo dục Mầm non (CĐ)C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X7424.03Điểm đã quy đổi
2 Giáo dục Mầm non (ĐH)C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X7425.73Điểm đã quy đổi
3 Giáo dục Tiểu họcA00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C0123.85Điểm đã quy đổi
4 Giáo dục Chính trịA00; C00; C02; C03; C04; C19; C20; D01; X7025.73Điểm đã quy đổi
5 Sư phạm Ngữ vănC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74; C0926.47Điểm đã quy đổi
6 Sư phạm Địa lýA09; C00; C04; C20; D10; D15; X21; X7426.6727.35Điểm đã quy đổi
7 Văn họcC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74; C0921.15Điểm đã quy đổi
8 Kinh tếA00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C0115Điểm đã quy đổi
9 Quản trị kinh doanhA00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C0115Điểm đã quy đổi
10 MarketingA00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C0115Điểm đã quy đổi
11 Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C0115Điểm đã quy đổi
12 Kế toánA00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C0115Điểm đã quy đổi
13 Quản trị văn phòngA00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C0115Điểm đã quy đổi
14 Công nghệ thông tinA00; A01; A02; C02; C04; D01; A12; C0115Điểm đã quy đổi
15 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; A02; C02; C04; A12; C01; D0715Điểm đã quy đổi
16 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; A02; C02; C04; D01; A12; C0115Điểm đã quy đổi
17 Kỹ thuật điệnA00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C0115Điểm đã quy đổi