Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 26 | |||
| 2 | Marketing | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 26.65 | |||
| 3 | Bất động sản | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 23.85 | |||
| 4 | Kế toán | A00; A01; A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 25.25 | |||
| 5 | Luật | A00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X17; X70 | 25.5 | |||
| 6 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 15 | |||
| 7 | Thuỷ văn học | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 15 | |||
| 8 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 15 | |||
| 9 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C04; D01; X02; X03; X04; X06; X26 | 24.35 | |||
| 10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 26.5 | |||
| 11 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 15 | |||
| 12 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 15 | |||
| 13 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa) | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 15 | Phân hiệu Thanh Hóa | ||
| 14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 25.6 | |||
| 15 | Quản trị khách sạn | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 25.6 | |||
| 16 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 21.25 | |||
| 17 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 15 | |||
| 18 | Quản lý đất đai | A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 23.5 | |||
| 19 | Quản lý đất đai (Phân hiệu Thanh Hóa) | A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 15 | Phân hiệu Thanh Hóa | ||
| 20 | Quản lý tài nguyên nước | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 15 | |||
| 21 | Quản lý biển | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 26.8 | |||
| 2 | Marketing | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 27.32 | |||
| 3 | Bất động sản | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 25.08 | |||
| 4 | Kế toán | A00; A01; A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 26.2 | |||
| 5 | Luật | A00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X17; X70 | 26.4 | |||
| 6 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 18 | |||
| 7 | Thuỷ văn học | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 18 | |||
| 8 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 18 | |||
| 9 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C04; D01; X02; X03; X04; X06; X26 | 25.48 | |||
| 10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 27.2 | |||
| 11 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 18 | |||
| 12 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 18 | |||
| 13 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa) | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 18 | Phân hiệu Thanh Hóa | ||
| 14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 26.48 | |||
| 15 | Quản trị khách sạn | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 26.48 | |||
| 16 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 23 | |||
| 17 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 18 | |||
| 18 | Quản lý đất đai | A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 24.8 | |||
| 19 | Quản lý đất đai (Phân hiệu Thanh Hóa) | A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 18 | Phân hiệu Thanh Hóa | ||
| 20 | Quản lý tài nguyên nước | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 18 | |||
| 21 | Quản lý biển | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 18 | |||