Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế số | 16 | 15 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 15 | 16 | 15 | |
| 3 | Marketing | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 15 | 16 | 15 | |
| 4 | Bất động sản | A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; X25; X26 | 15 | |||
| 5 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 15 | 16 | 15 | |
| 6 | Thương mại điện tử | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 15 | 16 | 15 | |
| 7 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 15 | 16 | 15 | |
| 8 | Kế toán | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 15 | 16 | 15 | |
| 9 | Quản lý tài nguyên và môi trường | |||||
| 10 | Quản lý đất đai | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; X05; X78 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế số | 18 | 18 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 18 | 18 | 18 | |
| 3 | Marketing | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 18 | 18 | 18 | |
| 4 | Bất động sản | A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; X25; X26 | 18 | |||
| 5 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 18 | 18 | 18 | |
| 6 | Thương mại điện tử | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 18 | 18 | 18 | |
| 7 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 18 | 18 | 18 | |
| 8 | Kế toán | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | 18 | 18 | 18 | |
| 9 | Quản lý tài nguyên và môi trường | |||||
| 10 | Quản lý đất đai | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; X05; X78 | 18 | |||