Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phan Thiết xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phan Thiết xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Phan Thiết

Mã trường: DPT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; C04; D0115
ĐT THPTC00; D07; D10; X78
Học BạA00; D01; C046ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạC00; D07; D10; X78
7340301MarketingĐT THPTA01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Học BạA01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
7340301Kinh doanh thời trang và dệt mayĐT THPTA01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Học BạA01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
7340301Marketing và truyền thông tích hợpĐT THPTA01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Học BạA01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; C04; D0115
ĐT THPTC01; D07; D10; X01
Học BạD01; A01; C046ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạC01; D07; D10; X01
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTC04; D07; X25; X78
Học BạA00; A01; C01; D016ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạC04; D07; X25; X78
7801103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhHọc BạD01; C006ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạC04; D08; D10; D14; D15
7810103Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hànhĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D08; D10; D14; D15
7810201Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D10; D14; D15; X78
Học BạD01; C006ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạC04; D10; D14; D15; X78
7810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uốngĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D10; D14; D15; X78
Học BạD01; C006ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Học BạC04; D10; D14; D15; X78
Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D07; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D07; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Marketing và truyền thông tích hợp

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Marketing và truyền thông tích hợp

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D07; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D07; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D07; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7801103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7801103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D08; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D08; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024: