Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; D07; D10; X78 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C04 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C00; D07; D10; X78 | ||||
7340301 | Marketing | ĐT THPT | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | ||
Học Bạ | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | ||||
7340301 | Kinh doanh thời trang và dệt may | ĐT THPT | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | ||
Học Bạ | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | ||||
7340301 | Marketing và truyền thông tích hợp | ĐT THPT | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | ||
Học Bạ | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A01; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D07; D10; X01 | ||||
Học Bạ | D01; A01; C04 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C01; D07; D10; X01 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D07; X25; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C04; D07; X25; X78 | ||||
7801103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Học Bạ | D01; C00 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí |
Học Bạ | C04; D08; D10; D14; D15 | ||||
7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D08; D10; D14; D15 | ||||
7810201 | Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D10; D14; D15; X78 | ||||
Học Bạ | D01; C00 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C04; D10; D14; D15; X78 | ||||
7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D10; D14; D15; X78 | ||||
Học Bạ | D01; C00 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C04; D10; D14; D15; X78 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D07; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D07; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7801103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7801103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D08; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D08; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D10; D14; D15; X78
Điểm chuẩn 2024: