Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 26.61 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; C20; X01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; C01; C04; C14; C20; D01; X01 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 26.5 | |
ĐT THPT | A09; C03; C04; D14; D15; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | A09; C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C03; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D14 | ||||
Học Bạ | C00; C03; D01; D15 | 16 | |||
Học Bạ | C04; D14 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.61
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; C20; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C04; C14; C20; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C03; C04; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A09; C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: