Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý nhà nước | D01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C04 | 17 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 | 17 | |||
| 3 | Kinh doanh quốc tế | A00; X21; C04; D01; D10; D09; D25 | 17 | 21 | 21 | |
| 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C04 | 21.5 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý nhà nước | D01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C04 | 17 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 | 17 | |||
| 3 | Kinh doanh quốc tế | A00; X21; C04; D01; D10; D09; D25 | 17 | 24 | 21 | |
| 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C04 | 23.1 | |||