Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DSK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X02; C04 | ||||
7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | X02; C04 |
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7510104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; C04
Điểm chuẩn 2024: