Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Tây Đô

Mã trường: DTD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTC04; D01; D10; D1515
ĐT THPTA00; X02; X06; X07
ĐGNL HCMC04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07
Học BạC04; D01; D10; D1516.5
Học BạA00; X02; X06; X07
V-SATC04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07
7229030Việt Nam họcĐT THPTC04; C00; D14; D1515
ĐT THPTD01; A07; X78; X74; X70
ĐGNL HCMD01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70
Học BạC04; C00; D14; D1516.5
Học BạD01; A07; X78; X74; X70
V-SATD01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTX26; X02; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạX26; X02; X06
V-SATA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTX26; X02; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạX26; X02; X06
V-SATA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTX26; X02; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạX26; X02; X06
V-SATA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTX26; X02; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạX26; X02; X06
V-SATA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTX26; X02; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạX26; X02; X06
V-SATA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
7810101Du lịchĐT THPTD01; C00; D14; D1515
ĐT THPTA00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Học BạD01; C00; D14; D1516.5
Học BạA00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
V-SATA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTC00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạC00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
V-SATA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; C00; D14; D1515
ĐT THPTA00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Học BạD01; C00; D14; D1516.5
Học BạA00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
V-SATA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A07; X78; X74; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A07; X78; X74; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024: