Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Tây Đô

Mã trường: DTD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTC04; D01; D10; D1515
Học BạC04; D01; D10; D1516.5
7229030Văn họcĐT THPTC04; C00; D14; D1515
Học BạC04; C00; D14; D1516.5
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5