Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C04 - TDU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C04 - TDU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Thiết kế đồ họaC04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07151515
2Việt Nam họcC04; C00; D14; D15; D01151515
3Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06151515
4MarketingA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06151515
5Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06151515
6Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06151515
7Kế toánA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06151515
8Du lịchA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X2515
9Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25151515
10Quản trị khách sạnA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X2515

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Thiết kế đồ họaC04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X0716.516.516.5
2Việt Nam họcC04; C00; D14; D15; D0116.516.516.5
3Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; C04; X26; X02; X0616.516.516.5
4MarketingA00; A01; D01; C04; X26; X02; X0616.516.516.5
5Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; C04; X26; X02; X0616.516.516.5
6Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; C04; X26; X02; X0616.516.516.5
7Kế toánA00; A01; D01; C04; X26; X02; X0616.516.516.5
8Du lịchA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X2516.5
9Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X2516.516.516.5
10Quản trị khách sạnA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X2516.5