Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | C00; C01; D01 | 32.3 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C02; C03; C04; D14 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 33.45 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D14; D15 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C01; D01 | 29.45 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C02; C03; C04; D14 | ||||
7810101 | Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||
7810101H | Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||
F7310301 | Xã hội học - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 | ||
F7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | C00; D01 | 31.1 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D14; D15 | ||||
F7380101T | Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
N7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | C00; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D14; D15 | ||||
N7810101H | Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14 |
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 32.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 33.45
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 29.45
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 31.1
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7380101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7810101H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: