Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310301Xã hội họcĐT THPTC00; C01; D0132.3Thang điểm 40
ĐT THPTC02; C03; C04; D14
7380101LuậtĐT THPTC00; D0133.45Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; D14; D15
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C01; D0129.45Thang điểm 40
ĐT THPTC02; C03; C04; D14
7810101Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch)ĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
7810101HDu lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch)ĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
F7310301Xã hội học - Chương trình tiên tiếnĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
F7380101Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTC00; D0131.1Thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; D14; D15
F7380101TLuật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15
N7380101Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTC00; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; D14; D15
N7810101HDu lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTC00; C01; C02; C03; C04; D01; D14
Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04; D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04; D14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch)

Mã ngành: 7810101H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.1

Ghi chú: Thang điểm 40

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7380101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Luật (Chuyên ngành Luật kinh tế) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7810101H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C03; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: