Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | |||
| 2 | Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84 | 19.05 | |||
| 3 | Văn học (CTĐT Giáo viên) | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 19.15 | |||
| 4 | Trung Quốc học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66 | 19.45 | |||
| 5 | Hàn Quốc học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD2 | 17.25 | |||
| 6 | Việt Nam học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | |||
| 7 | Quản trị truyền thông | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 17 | |||
| 8 | Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | |||
| 9 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16.25 | |||
| 10 | Quản lý kinh tế | C03; C04; C14; D01; D10; D84 | 16.25 | |||
| 11 | Luật | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 18 | |||
| 12 | Luật kinh tế | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 18 | |||
| 13 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | |||
| 14 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 16 | 15 | |
| 15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | |||
| 16 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 15.65 | |||
| 17 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01 | 16 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
| 2 | Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84 | 19.05 | Điểm đã quy đổi | ||
| 3 | Văn học (CTĐT Giáo viên) | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 19.15 | Điểm đã quy đổi | ||
| 4 | Trung Quốc học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66 | 19.45 | Điểm đã quy đổi | ||
| 5 | Hàn Quốc học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD2 | 17.25 | Điểm đã quy đổi | ||
| 6 | Việt Nam học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
| 7 | Quản trị truyền thông | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 17 | Điểm đã quy đổi | ||
| 8 | Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
| 9 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16.25 | Điểm đã quy đổi | ||
| 10 | Quản lý kinh tế | C03; C04; C14; D01; D10; D84 | 16.25 | Điểm đã quy đổi | ||
| 11 | Luật | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 18 | Điểm đã quy đổi | ||
| 12 | Luật kinh tế | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 18 | Điểm đã quy đổi | ||
| 13 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
| 14 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi |
| C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi | ||
| 15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
| 16 | Quản lý thể dục thể thao | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 15.65 | Điểm đã quy đổi | ||
| 17 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||