Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16.1 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | A00; C00; C04; D01 | 15.25 | |
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 15.05 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16.4 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 15.7 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16.2 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16.25 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16.2 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16.05 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A00; C00; C04; D01 | 16.25 | |
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; C00; C04; D01 | 16.25 | |
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; c00; D01; C04 | 16.15 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; C04 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; C04 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; C04 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.1
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.25
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.05
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.4
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.7
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.05
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; c00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12