Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ Anh (*)ĐT THPTD0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15; D66; (Văn; Anh; Tin)
Học BạD0124Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên
Học BạC03; C04; D14; D15; D66; (Văn; Anh; Tin)
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04; D1416
ĐT THPTC03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
Học BạD01; D04; D1418
Học BạC03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; D14; D6616
ĐT THPTC03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
Học BạD01; D14; D6618
Học BạC03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
7229030Văn học Ứng dụngĐT THPTC00; D01; D6616
ĐT THPTC03; C04; C19; C20
Học BạC00; D01; D6618
Học BạC03; C04; C19; C20
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; C19; C20; D66
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; C19; C20; D66
Ngôn ngữ Anh (*)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Anh (*)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; D66; (Văn; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (*)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên

Ngôn ngữ Anh (*)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; D66; (Văn; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Văn học Ứng dụng

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Văn học Ứng dụng

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Văn học Ứng dụng

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Văn học Ứng dụng

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: