Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Văn hóa học | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | 15 | |||
| 2 | Quản lý nhà nước | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | 16 | 15 | 15 | |
| 3 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | 15 | 15 | 15 | |
| 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | 15 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Văn hóa học | C04 | 18 | |||
| 2 | Quản lý nhà nước | C04 | 18 | 18 | 18 | |
| 3 | Quản trị văn phòng | C04 | 18 | 18 | 18 | |
| 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C04 | 18 | 18 | 18 | |