Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ anh | |||||
| 2 | Đông phương học | D01; D14; D15; D11; X78; C00; C03; C04 | 15.5 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01; C04; X02; K01; X25 | 15.5 | |||
| 4 | Luật kinh tế | D01; C03; C04; X01; C00; D14; D15 | 15.5 | |||
| 5 | Kiến trúc | D01; C01; C04; X03; H01; V00; V02 | 15.5 | |||
| 6 | Thiết kế nội thất | D01; C01; C04; X03; H01; V00; V02 | 15.5 | |||
| 7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10; C03; C04; D15; D14; C00; A07 | 15.5 | |||