Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính và Quản trị công xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính và Quản trị công xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Học Viện Hành Chính và Quản trị công

Mã trường: HCH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101-TP-HCMKinh tế ĐT THPTA01; C01; C04; C14; D01
Học BạA01; C01; C04; C14; D01
7310201-01-Hà NộiChuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị họcĐT THPTC00; C04; C14; C20; D01
Học BạC00; C04; C14; C20; D01
7310201-Hà NộiChính trị họcĐT THPTD0124.05Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0026.05Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC14; C2027.05Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC04
Học BạD0125.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0027.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC14; C2028.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC04
7310202-TP-HCMXây dựng Đàng và chính quyền nhà nướcĐT THPTC00; C03; C04; C14; D01
Học BạC00; C03; C04; C14; D01
7310205-TP-HCMQuản lý nhà nướcĐT THPTC00; C03; C04; C14; D01
Học BạC00; C03; C04; C14; D01
7340404-Đắk LắkQuản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; C00; C04; D01
Học BạA00; A01; C00; C04; D01
7340404-TP-HCMQuản trị nhân lựcĐT THPTA01; C00; C04; C14; D01
Học BạA01; C00; C04; C14; D01
7380101-Đắk LắkLuậtĐT THPTA00; A01; C00; C04; D01
Học BạA00; A01; C00; C04; D01
Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: