Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | |||||
| 2 | Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học | C04; D01 | 23.35 | |||
| 3 | Chính trị học | C04; D01 | 23.35 | |||
| 4 | Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước | |||||
| 5 | Quản lý nhà nước | |||||
| 6 | Quản trị nhân lực | |||||
| 7 | Quản trị nhân lực | |||||
| 8 | Luật | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | |||||
| 2 | Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học | C00; C04; X01; X74; D01 | 23.35 | |||
| 3 | Chính trị học | C00; C04; X01; X74; D01 | 23.35 | |||
| 4 | Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước | |||||
| 5 | Quản lý nhà nước | |||||
| 6 | Quản trị nhân lực | |||||
| 7 | Quản trị nhân lực | |||||
| 8 | Luật | |||||