Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | B03; C02; C04; D01; M00 | 25.13 | |||
| 2 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; C13; C20; D15; X74 | 28.2 | |||
| 3 | Kinh tế | C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 15 | 15 | |
| 4 | Tâm lý học | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
| 5 | Truyền thông đa phương tiện | B03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 15 | 15 | |
| 6 | Quản trị kinh doanh | C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 16 | 16.5 | |
| 7 | Tài chính - Ngân hàng | C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 15 | 15 | |
| 8 | Kế toán | C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 16 | 18 | |
| 9 | Kiểm toán | C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 15 | 15 | |
| 10 | Luật Kinh tế | C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
| 11 | Toán học | C01; C02; C04; D01; X02 | 18 | |||
| 12 | Công nghệ thông tin | B03; C01; C02; C04; D01 | 17.5 | |||
| 13 | Logistics và QL chuỗi cung ứng | C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 15 | ||
| 14 | Kỹ thuật điện | B03; C02; C04; D01 | 16.5 | |||
| 15 | Kỹ thuật xây dựng | B03; C02; C04; D01 | 16 | |||
| 16 | Chăn nuôi - Thú y | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
| 17 | Khoa học cây trồng | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
| 18 | Kinh tế nông nghiệp | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
| 19 | Công tác xã hội | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
| 20 | Du lịch | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
| 21 | Quản trị khách sạn | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 15 | ||
| 22 | Quản lý đất đai | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 16.5 | 16.5 | |
| 2 | Tâm lý học | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
| 3 | Truyền thông đa phương tiện | B03; C01; C04; C14; D01; X01 | 16 | 19 | 16.5 | |
| 4 | Quản trị kinh doanh | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 20 | 20 | |
| 5 | Tài chính - Ngân hàng | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 18 | 16.5 | |
| 6 | Kế toán | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 20 | 20 | |
| 7 | Kiểm toán | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 16.5 | 16.5 | |
| 8 | Luật Kinh tế | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
| 9 | Toán học | C01; C02; C04; D01; X02 | 18 | |||
| 10 | Công nghệ thông tin | B03; C01; C02; C04; D01 | 17.5 | |||
| 11 | Logistics và QL chuỗi cung ứng | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 19 | ||
| 12 | Kỹ thuật điện | B03; C01; C02; C04; D01 | 16.5 | |||
| 13 | Kỹ thuật xây dựng | B03; C01; C02; C04; D01 | 16 | |||
| 14 | Chăn nuôi - Thú y | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
| 15 | Khoa học cây trồng | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
| 16 | Kinh tế nông nghiệp | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
| 17 | Công tác xã hội | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
| 18 | Du lịch | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
| 19 | Quản trị khách sạn | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 16.5 | 16.5 | |
| 20 | Quản lý đất đai | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||