Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật hàng hải | |||||
| 2 | Luật kinh doanh | C04 | 23.31 | |||
| 3 | Kinh tế vận tải biển | C04 | 24.01 | |||
| 4 | Kinh tế ngoại thương | C04 | 24.06 | |||
| 5 | Quản trị kinh doanh | C04 | 22.81 | |||
| 6 | Quản trị tài chính kế toán | C04 | 22.46 | |||
| 7 | Logistics và chuỗi cung ứng | C04 | 25.31 | |||
| 8 | Kinh tế vận tải thủy | C04 | 23.06 | |||
| 9 | Quản trị tài chính ngân hàng | C04 | 22.31 | |||
| 10 | Truyền thông Marketing | C04 | 23.46 | |||