Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | C00; C04; C14; D01; D14; D15; X02 | 15 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 | 15 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Nhật | C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 | 15 | |||
| 4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 | 15 | |||
| 5 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 15 | |||
| 6 | Digital Marketing | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 15 | |||
| 7 | Kinh doanh quốc tế (mở mới) | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 15 | |||
| 8 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 15 | |||
| 9 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 15 | |||
| 10 | Công nghệ tài chính (mở mới) | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 15 | |||
| 11 | Kế toán | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 15 | |||
| 12 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | C00; C04; C14; D01; D14; D15; X02 | 18 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 | 18 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Nhật | C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 | 18 | |||
| 4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 | 18 | |||
| 5 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 18 | |||
| 6 | Digital Marketing | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 18 | |||
| 7 | Kinh doanh quốc tế (mở mới) | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 18 | |||
| 8 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 18 | |||
| 9 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 18 | |||
| 10 | Công nghệ tài chính (mở mới) | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 18 | |||
| 11 | Kế toán | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 18 | |||
| 12 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 18 | |||