Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý giáo dụcĐT THPTD0126.03
ĐT THPTC03; C04; C14
Học BạD0127.39
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTD0124.45
ĐT THPTC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD0126.26
ĐT THPTC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7140203Giáo dục đặc biệtĐT THPTD01; C03; C04; C14
Học BạD01; C03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7140204Giáo dục Công dânĐT THPTD01; C03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTD0126.5
ĐT THPTC01; C02; C04
ĐGNL SPHND01; C01; C02; C04
Kết HợpD01; C01; C02; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C04
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTD01; C01; C02; C04
ĐGNL SPHND01; C01; C02; C04
Kết HợpD01; C01; C02; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C04
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTD0126.58
ĐT THPTC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTD01; C03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; C03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0126.1
ĐT THPTC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD0126.25
ĐT THPTC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7229030Văn họcĐT THPTD0127.08
ĐT THPTC03; C04; C14
Học BạD0127.84
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7229040Văn hóa họcĐT THPTC00; D0125.75
ĐT THPTC04; C14
Học BạC00; D0127
Học BạC04; C14
ĐGNL SPHND01; C00; C04; C14
Kết HợpD01; C00; C04; C14
Ưu TiênD01; C00; C04; C14
7310110Quản lý kinh tếĐT THPTD01; C03; C04
Học BạD01; C03; C04
ĐGNL SPHND01; C03; C04
Kết HợpD01; C03; C04
Ưu TiênD01; C03; C04
7310201Chính trị họcĐT THPTD0124.65
ĐT THPTC03; C04; C14
Học BạD0126.42
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7310401Tâm lý họcĐT THPTD0126.63
ĐT THPTC03; C04; C14
Học BạD0127.5
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7310630Việt Nam họcĐT THPTD0126.36
ĐT THPTC03; C04; C14
Học BạD0126.91
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0126.62
ĐT THPTC03; C04
Học BạD0127.49
Học BạC03; C04
ĐGNL SPHND01; C03; C04
Kết HợpD01; C03; C04
Ưu TiênD01; C03; C04
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTD0124.49
ĐT THPTC01; C02; C04
Học BạD0127.68
Học BạC01; C02; C04
ĐGNL SPHND01; C01; C02; C04
Kết HợpD01; C01; C02; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C04
7340403Quản lý côngĐT THPTD0123.47
ĐT THPTC03; C04; C14
Học BạD0126.33
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7380101LuậtĐT THPTD0126.5
ĐT THPTC03; C04; C14
Học BạD0127.3
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTD0118.9
ĐT THPTC01; C02; C04
Học BạD0117.1
Học BạC01; C02; C04
ĐGNL SPHND01; C01; C02; C04
Kết HợpD01; C01; C02; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C04
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD0126.86
ĐT THPTC03; C04; C14
Học BạD0127.78
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD0124.87
ĐT THPTC03; C04; C14
Học BạD0126.9
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD0124.88
ĐT THPTC03; C04; C14
Học BạD0126.81
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD0124.8
ĐT THPTC03; C04; C14
Học BạD0126.62
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Kết HợpD01; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C03; C04; C14
Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.39

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.26

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.58

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.08

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.84

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C00; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C00; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C00; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.65

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.42

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.63

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.91

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.49

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.68

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.47

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.9

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.1

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.86

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.78

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.88

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: