Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTD0124.45
ĐT THPTC03; C04; C14
Học BạD0127.11
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD0126.26
ĐT THPTC03; C04; C14
Học BạD01; C03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTD0126.58
ĐT THPTC03; C04; C14; C00
Học BạD01; C03; C04; C14; C00
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14; C00
7229030Văn họcĐT THPTD01; C0027.08
ĐT THPTC03; C04; C14
Học BạD01; C0027.84
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14; C00
7510406Công nghệ kĩ thuật môi trườngĐT THPTD0118.9
ĐT THPTC01; C02; C04
Học BạD0117.1
Học BạC01; C02; C04
ĐGNL SPHND01; C01; C02; C04
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.11

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.26

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.58

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.08

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.84

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.9

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.1

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024: