Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | D01 | 24.45 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.11 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 26.26 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01; C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | D01 | 26.58 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; C00 | ||||
Học Bạ | D01; C03; C04; C14; C00 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14; C00 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | D01; C00 | 27.08 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01; C00 | 27.84 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14; C00 | ||||
7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | ĐT THPT | D01 | 18.9 | |
ĐT THPT | C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 17.1 | |||
Học Bạ | C01; C02; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C01; C02; C04 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.11
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.26
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.58
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.08
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.84
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.9
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.1
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024: