Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Mầm non | C03; C04; C14; D01; D04; X01 | 24.25 | |||
| 2 | Giáo dục Tiểu học | C03; C04; C14; D01; D04; X01 | 25.33 | |||
| 3 | Văn học | C03; C04; D01; D04; D14; D65 | 25.77 | |||
| 4 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | C01; C02; C04; D01; D04 | 20.86 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Văn học | C00; C03; C04; D01; D14 | 25.77 | |||
| 2 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | C01; C02; C04; D01 | 20.86 | |||