Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C04 - VNUF - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C04 - VNUF - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Bất động sảnC00; C03; C04; D01; X01; X0215.5
2Kiến trúc cảnh quanC04; H00; V01; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y0916
3Khoa học cây trồngA00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X1619
4Lâm sinhA01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X2615
5Quản lý tài nguyên rừngA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0415.1
6Quản lý tài nguyên và Môi trườngA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0416
7Quản lý đất đaiC04; D01; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X7816.6
8Du lịch sinh tháiA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0416
9Quản lý tài nguyên thiên nhiênA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0416.1

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Bất động sảnC00; C03; C04; D01; X01; X0218.6
2Kiến trúc cảnh quanC04; H00; V01; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y0919.2
3Khoa học cây trồngA00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X1622.8
4Lâm sinhA01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X2618
5Quản lý tài nguyên rừngA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0418.12
6Quản lý tài nguyên và Môi trườngA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0419.2
7Quản lý đất đaiC04; D01; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X7819.92
8Du lịch sinh tháiA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0419.2
9Quản lý tài nguyên thiên nhiênA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0419.32