Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0122.75
ĐT THPTC01; C04; C14
ĐGNL HCMA00; A01; C01; C04; D01; C14
Học BạA00; A01; D0123
Học BạC01; C04; C14
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; C14
Ưu TiênA00; A01; C01; C04; D01; C14
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTC01; C04; C14
ĐGNL HCMA00; A01; C01; C04; D01; C14
Học BạA00; A01; D0124
Học BạC01; C04; C14
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; C14
Ưu TiênA00; A01; C01; C04; D01; C14
7549001Công nghệ chế biến lâm sảnĐT THPTA00; A01; B00; D0116
ĐT THPTC04; (Toán; Văn; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; A01; B00; D0119
Học BạC04; (Toán; Văn; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B00; D07; D0816
ĐT THPTC04; C02
ĐGNL HCMA00; B00; C04; C02; D07; D08
Học BạA00; B00; D07; D0820
Học BạC04; C02
Kết HợpA00; B00; C04; C02; D07; D08
Ưu TiênA00; B00; C04; C02; D07; D08
7620201Lâm họcĐT THPTA00; B00; D01; D0816
ĐT THPTC04; C14
ĐGNL HCMA00; B00; C04; C14; D01; D08
Học BạA00; B00; D01; D0819
Học BạC04; C14
Kết HợpA00; B00; C04; C14; D01; D08
Ưu TiênA00; B00; C04; C14; D01; D08
7620202Lâm nghiệp đô thịĐT THPTA00; B00; D01; D0816
ĐT THPTC04; C14
ĐGNL HCMA00; B00; C04; C14; D01; D08
Học BạA00; B00; D01; D0819
Học BạC04; C14
Kết HợpA00; B00; C04; C14; D01; D08
Ưu TiênA00; B00; C04; C14; D01; D08
7620211Quản lý tài nguyên rừngĐT THPTA00; B00; D01; D0816
ĐT THPTC04; C14
ĐGNL HCMA00; B00; C04; C14; D01; D08
Học BạA00; B00; D01; D0819
Học BạC04; C14
Kết HợpA00; B00; C04; C14; D01; D08
Ưu TiênA00; B00; C04; C14; D01; D08
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; D0121.25
ĐT THPTC01; C04; C14
ĐGNL HCMA00; A01; C01; C04; D01; C14
Học BạA00; A01; C01; C04; D01; C14
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; C14
Ưu TiênA00; A01; C01; C04; D01; C14
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14

Điểm chuẩn 2024: