Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D0119.75
ĐT THPTC01; C04; X01
Học BạA00; A01; D0121
Học BạC01; C04; X01
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; X01
7549001Công nghệ chế biến lâm sảnĐT THPTA00; A01; B00; D0116
ĐT THPTC04; X04
Học BạA00; A01; B00; D0119
Học BạC04; X04
Kết HợpA00; A01; B00; C04; D01; X04
7620201Lâm họcĐT THPTA00; B00; D01; D0816
ĐT THPTC04; X01
Học BạA00; B00; D01; D0819
Học BạC04; X01
Kết HợpB00; A00; C04; X01; D01; D08
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; D0121.25
ĐT THPTC01; C04; X01
Học BạA00; A01; C01; C04; D01; X01
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; X01
7850103CQuản lý đất đai (Chương trình nâng cao)ĐT THPTA00; A01; C01; C04; D01; X01
Học BạA00; A01; C01; C04; D01; X01
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; X01
Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; C04; X01; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024: