Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.75 | |
ĐT THPT | C01; C04; X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21 | |||
Học Bạ | C01; C04; X01 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; C04; D01; X01 | ||||
7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C04; X04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C04; X04 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; C04; D01; X04 | ||||
7620201 | Lâm học | ĐT THPT | A00; B00; D01; D08 | 16 | |
ĐT THPT | C04; X01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01; D08 | 19 | |||
Học Bạ | C04; X01 | ||||
Kết Hợp | B00; A00; C04; X01; D01; D08 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.25 | |
ĐT THPT | C01; C04; X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; C04; D01; X01 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; C04; D01; X01 | ||||
7850103C | Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C04; D01; X01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C04; D01; X01 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; C04; D01; X01 |
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.75
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7620201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; C04; X01; D01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024: