Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành

Mã trường: NTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTD01; V01; H0115
ĐT THPTC04
Học BạD01; C04; V01; H01
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0115
ĐT THPTC03; C04; X03; X04
Học BạD01; C03; C04; X03; X04
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD0115
ĐT THPTC03; C04; X03; X04
Học BạD01; C03; C04; X03; X04
7310109Kinh tế sốĐT THPTD01; C01; C02; C03; C04; X01
Học BạD01; C01; C02; C03; C04; X01
7310401Tâm lý họcĐT THPTB00; C00; D01; D1415
ĐT THPTB03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78
Học BạB00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78
7310608Đông phương họcĐT THPTD0115
ĐT THPTC03; C04; X03; X04
Học BạD01; C03; C04; X03; X04
7340101_QTQuản trị kinh doanhĐT THPTD01; C01; C04; X01
Học BạD01; C01; C04; X01
7340115_DMMarketingĐT THPTD0115
ĐT THPTC01; C04; X01
Học BạD01; C01; C04; X01
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTD0115
ĐT THPTC01; C04; X01
Học BạD01; C01; C04; X01
7340122_QTThương mại điện tửĐT THPTD01; C01; C04; X01
Học BạD01; C01; C04; X01
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTD0115
ĐT THPTC01; C04; X01
Học BạD01; C01; C04; X01
7510605_QTLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD01; C01; C04; X01
Học BạD01; C01; C04; X01
7580101Kiến trúcĐT THPTD01; V01; H0115
ĐT THPTC04
Học BạD01; C04; V01; H01
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTD01; V01; H0115
ĐT THPTC04
Học BạD01; C04; V01; H01
7720802Quản lý bệnh việnĐT THPTB00; C00; D0115
ĐT THPTC04
Học BạB00; C00; D01; C04
7810101Du lịchĐT THPTC00; D01; D14; D1515
ĐT THPTA07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28
Học BạC00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28
7810201_QTQuản trị khách sạnĐT THPTC00; D01; A07; C03; C04
Học BạC00; D01; A07; C03; C04
7810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uốngĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA07; C03; C04
Học BạC00; D01; A07; C03; C04
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V01; H01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; V01; H01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V01; H01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; V01; H01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V01; H01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; V01; H01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: