Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế đồ họa | D01; C04; V01; H01 | 15 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | C04; D01; C03; X03; X04 | 15 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C04; D01; C03; X03; X04 | 15 | |||
| 4 | Kinh tế số | D01; C01; C02; C03; C04; X01 | 15 | |||
| 5 | Tâm lý học | B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78 | 15 | |||
| 6 | Đông phương học | C04; D01; C03; X03; X04 | 15 | |||
| 7 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 8 | Marketing | |||||
| 9 | Kinh doanh quốc tế | |||||
| 10 | Thương mại điện tử | |||||
| 11 | Quản trị nhân lực | C00; C04; D01; X01 | 15 | |||
| 12 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | |||||
| 13 | Kiến trúc | D01; V01; H01; C04 | 15 | |||
| 14 | Thiết kế nội thất | D01; V01; H01; C04 | 15 | |||
| 15 | Quản lý bệnh viện | B00; C00; C04; D01 | 15 | |||
| 16 | Du lịch | C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 | 15 | |||
| 17 | Quản trị khách sạn | C00; D01; A07; C03; C04 | 15 | |||
| 18 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00; D01; A07; C04; C03 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế đồ họa | D01; C04; V01; H01 | 18 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | C04; D01; C03; X03; X04 | 18 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C04; D01; C03; X03; X04 | 18 | |||
| 4 | Kinh tế số | D01; C01; C02; C03; C04; X01 | 18 | |||
| 5 | Tâm lý học | B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78 | 18 | |||
| 6 | Đông phương học | C04; D01; C03; X03; X04 | 18 | |||
| 7 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 8 | Marketing | |||||
| 9 | Kinh doanh quốc tế | |||||
| 10 | Thương mại điện tử | |||||
| 11 | Quản trị nhân lực | C00; C04; D01; X01 | 18 | |||
| 12 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | |||||
| 13 | Kiến trúc | D01; V01; H01; C04 | 18 | |||
| 14 | Thiết kế nội thất | D01; V01; H01; C04 | 18 | |||
| 15 | Quản lý bệnh viện | B00; C00; C04; D01 | 18 | |||
| 16 | Du lịch | C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 | 18 | |||
| 17 | Quản trị khách sạn | C00; D01; A07; C03; C04 | 18 | |||
| 18 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00; D01; A07; C04; C03 | 18 | |||