Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | H00; C03; C04; C01 | 18 | |
Học Bạ | H00; C03; C04; C01 | 18 | |||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; C04; D63 | 18 | |
Học Bạ | A01; D01; C04; D63 | 18 | |||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | A01; D01; C04; DD2 | 18 | |
Học Bạ | A01; D01; C04; DD2 | 18 | |||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | A01; D01; C04; C00 | 18 | |
Học Bạ | A01; D01; C04; C00 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; D01; A07; C04 | 18 | |
Học Bạ | A00; D01; A07; C04 | 18 | |||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; D01; A07; C04 | 18 | |
Học Bạ | A00; D01; A07; C04 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; D01; A07; C04 | 18 | |
Học Bạ | A00; D01; A07; C04 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01; A01; C04 | 18 | |
Học Bạ | A00; D01; A01; C04 | 18 | |||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; C03; C04; A07 | 18 | |
Học Bạ | V00; C03; C04; A07 | 18 | |||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | H00; C03; C04; C01 | 18 | |
Học Bạ | H00; C03; C04; C01 | 18 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; C03; C04; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00; C03; C04; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04; D63
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04; D63
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04; DD2
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04; DD2
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A07; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A07; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A07; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A07; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A07; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A07; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; C03; C04; A07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; C03; C04; A07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; C03; C04; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00; C03; C04; C01
Điểm chuẩn 2024: 18