Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Nguyễn Trãi

Mã trường: NTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; C04; D6318
ĐT THPTC00; C03; D09; D14; D15; D66; X78
Học BạD01; C04; D6318
Học BạC00; C03; D09; D14; D15; D66; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D63; D66; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D63; D66; X78
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; C04; DD218
ĐT THPTC00; C03; D09; D14; D15; D66; X78
Học BạD01; C04; DD218
Học BạC00; C03; D09; D14; D15; D66; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; DD2; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; DD2; X78
7310601Quốc tế họcĐT THPTD01; C04; C0018
ĐT THPTC03; D09; D14; D15; D66; X78
Học BạD01; C04; C0018
Học BạC03; D09; D14; D15; D66; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; X78
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; D01; C0418
ĐT THPTA01; C01; D07; D10; X25; X26
Học BạA00; D01; C0418
Học BạA01; C01; D07; D10; X25; X26
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; D01; C0418
ĐT THPTA01; C01; D07; D10; X25; X26
Học BạA00; D01; C0418
Học BạA01; C01; D07; D10; X25; X26
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26
Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; D63

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D09; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; D63

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D09; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D63; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D63; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D09; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D09; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; DD2; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; DD2; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D07; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D07; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D07; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D07; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024: