Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Nhật | C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D63; D66; X78 | 15 | 18 | ||
| 2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; DD2; D66; X78 | 15 | 18 | ||
| 3 | Quốc tế học | C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; X78 | 15 | 18 | 22 | |
| 4 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26 | 15 | 18 | 22 | |
| 5 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26 | 15 | 18 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Nhật | C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D63; D66; X78 | 18 | 18 | ||
| 2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; DD2; D66; X78 | 18 | 18 | ||
| 3 | Quốc tế học | C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; X78 | 18 | 18 | 18 | |
| 4 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| 5 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26 | 18 | 18 | ||