Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Kinh tế | D01; A01; D09; D10; C01; C03; C04; X01 | 24.3 | Điểm môn Toán: 7.25 | ||
| 2 | Ngành Kinh tế phát triển | D01; A01; D09; D10; C01; C03; C04; X01 | 24.2 | Điểm môn Toán: 6.0 | ||
| 3 | Ngành Kinh tế quốc tế | D01; A01; D09; D10; C01; C03; C04; X01 | 25.72 | Điểm môn Toán: 6.25 | ||
| 4 | Ngành Quản trị kinh doanh | D01; A01; D09; D10; C01; C03; C04; X01 | 24.93 | Điểm môn Toán: 8.0 | ||
| 5 | Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng) | |||||
| 6 | Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng) | |||||
| 7 | Ngành Tài chính – Ngân hàng | D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01 | 24.25 | Điểm môn Toán: 8.0 | ||
| 8 | Ngành Kế toán | D01; A01; D09; D10; C01; C03; C04; X01 | 24.2 | Điểm môn Toán: 7.25 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng) | |||||
| 2 | Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng) | |||||