Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị thương hiệu | A00; C03; C04; X01; X78; X86; X90 | 26 | |||
| 2 | Quản lý giải trí và sự kiện | A00; C03; C04; X01; X78; X86; X90 | 26 | |||
| 3 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | C04; X07; X23 | 23.6 | |||
| 4 | Quản trị tài nguyên di sản | C03; C04; D29; D30; D44; D45; D64; D65 | 24.88 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị thương hiệu | |||||
| 2 | Quản lý giải trí và sự kiện | |||||
| 3 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | |||||
| 4 | Quản trị tài nguyên di sản | |||||