Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SDU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 20 | Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 20 | Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 20 | Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT | ||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 20 | Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT | ||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A09; C04; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 20 | Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT | ||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 20 | Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT | ||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 20 | Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT | ||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 20 | Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT | ||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12 |
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 20 | Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT | ||
7540204 | Công nghệ dệt, may | ĐT THPT | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 20 | Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT