Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SGD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | D01 | 23.89 | |
ĐT THPT | C04 | 24.89 | |||
V-SAT | D01 | 275 | |||
V-SAT | C04 | 290 | |||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04 | 27.91 | |
7320201 | Thông tin - Thư viện | ĐT THPT | D01; C04 | 23.51 | |
V-SAT | D01; C04 | 260 | |||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | D01 | 24.48 | |
ĐT THPT | C04 | 25.48 | |||
V-SAT | D01 | 290 | |||
V-SAT | C04 | 305 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.89
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024: 24.89
Mã ngành: 7140114
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 275
Mã ngành: 7140114
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024: 290
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 27.91
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 23.51
Mã ngành: 7320201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 260
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.48
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024: 25.48
Mã ngành: 7340406
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 290
Mã ngành: 7340406
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024: 305