Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01; C04 | 27.39 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | D01; C04 | 29.44 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C01; C03; C04 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa lí (dự kiến) | ĐT THPT | C00; C04; D15; A07 | ||
Học Bạ | C00; C04; D15; A07 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C04; D15; A07 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 29.44
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D15; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D15; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C04; D15; A07
Điểm chuẩn 2024: