Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26.33 | 27.39 | 26.03 | |
| C01; C03; C04; D01 | 26.33 | 27.39 | 26.03 | |||
| 2 | Sư phạm Địa lí (dự kiến) | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26.33 | 29.44 | 29.28 | Điểm đã quy đổi |
| C01; C03; C04; D01 | 26.33 | 29.44 | 29.28 | Điểm đã quy đổi | ||
| 2 | Sư phạm Địa lí (dự kiến) | |||||