Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C04 - DThU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C04 - DThU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Tiểu họcC0422.6625.2723.28
2Sư phạm Ngữ vănC0428.95
3Sư phạm Địa lýC0429.3227.4325.57
4Ngôn ngữ Trung QuốcC0425.67
5Quản lý văn hóaC0425.56
6Tâm lý học giáo dụcC0426.47
7Địa lý họcC0427.55
8Việt Nam họcC0425.93
9Truyền thông đa phương tiệnC0426.44
10LuậtC0425.68

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Tiểu học D01; C01; C03; C04; B0327.8627.528.3
2Sư phạm Ngữ văn C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X7428.94
3Sư phạm Địa lý C00; A07; C04; C20; D10; C15; X7429.0828.6
4Ngôn ngữ Trung QuốcC00; C03; C04; D01; D14; D1527.86
5Quản lý văn hóa C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X7427.82
6Tâm lý học giáo dục C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X7428.14
7Địa lý học C00; A07; C03; C04; C20; D15; X7428.48
8Việt Nam học C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X7427.95
9Truyền thông đa phương tiện C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X7828.13
10Luật C00; A00; C03; C04; C14; D01; X0127.87