Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C01; C03; C04; D01 | 25.27 | |
ĐT THPT | B03 | ||||
Học Bạ | C01; C03; C04; D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | B03 | ||||
V-SAT | B03; C01; C03; C04; D01 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 27.31 | |
ĐT THPT | C03; C04; C20; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D14; D15 | 28.61 | |||
Học Bạ | C03; C04; C20; X70; X74 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; D10; A07 | 27.43 | |
ĐT THPT | C20; D15; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D10; A07 | 28.6 | |||
Học Bạ | C20; D15; X74 | ||||
V-SAT | A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 23.7 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 25.9 | |||
Học Bạ | C03; C04 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 23.48 | |
ĐT THPT | C03; C04; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | 23.8 | |||
Học Bạ | C03; C04; X70; X74 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; C19; D01 | 24.2 | |
ĐT THPT | C03; C04; C20; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D01 | 25.1 | |||
Học Bạ | C03; C04; C20; X70; X74 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | ||||
7310501 | Địa lý học | ĐT THPT | A07; C00; D15 | 25.2 | |
ĐT THPT | C03; C04; C20; X74 | ||||
Học Bạ | A07; C00; D15 | 23.8 | |||
Học Bạ | C03; C04; C20; X74 | ||||
V-SAT | A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 23.93 | |
ĐT THPT | C03; C04; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 25.53 | |||
Học Bạ | C03; C04; X70; X74 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 24.21 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 26.37 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01 | ||||
V-SAT | A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.27
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.31
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.61
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D10; A07
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; D15; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; A07
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20; D15; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C20; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C20; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.93
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.53
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.21
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.37
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024: