Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | C04 | 22.66 | 25.27 | 23.28 | |
| 2 | Sư phạm Ngữ văn | C04 | 28.95 | |||
| 3 | Sư phạm Địa lý | C04 | 29.32 | 27.43 | 25.57 | |
| 4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C04 | 25.67 | |||
| 5 | Quản lý văn hóa | C04 | 25.56 | |||
| 6 | Tâm lý học giáo dục | C04 | 26.47 | |||
| 7 | Địa lý học | C04 | 27.55 | |||
| 8 | Việt Nam học | C04 | 25.93 | |||
| 9 | Truyền thông đa phương tiện | C04 | 26.44 | |||
| 10 | Luật | C04 | 25.68 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | D01; C01; C03; C04; B03 | 27.86 | 27.5 | 28.3 | |
| 2 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | 28.94 | |||
| 3 | Sư phạm Địa lý | C00; A07; C04; C20; D10; C15; X74 | 29.08 | 28.6 | ||
| 4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 27.86 | |||
| 5 | Quản lý văn hóa | C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74 | 27.82 | |||
| 6 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | 28.14 | |||
| 7 | Địa lý học | C00; A07; C03; C04; C20; D15; X74 | 28.48 | |||
| 8 | Việt Nam học | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | 27.95 | |||
| 9 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78 | 28.13 | |||
| 10 | Luật | C00; A00; C03; C04; C14; D01; X01 | 27.87 | |||