Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu học ĐT THPTC01; C03; C04; D0125.27
ĐT THPTB03
Học BạC01; C03; C04; D0127.5
Học BạB03
V-SATB03; C01; C03; C04; D01
7140217Sư phạm Ngữ văn ĐT THPTC00; C19; D14; D1527.31
ĐT THPTC03; C04; C20; X70; X74
Học BạC00; C19; D14; D1528.61
Học BạC03; C04; C20; X70; X74
V-SATC00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74
7140219Sư phạm Địa lý ĐT THPTC00; C04; D10; A0727.43
ĐT THPTC20; D15; X74
Học BạC00; C04; D10; A0728.6
Học BạC20; D15; X74
V-SATA07; C00; C04; C20; D10; D15; X74
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTC00; D01; D14; D1523.7
ĐT THPTC03; C04
Học BạC00; D01; D14; D1525.9
Học BạC03; C04
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7229042Quản lý văn hóa ĐT THPTC00; C19; C20; D1423.48
ĐT THPTC03; C04; X70; X74
Học BạC00; C19; C20; D1423.8
Học BạC03; C04; X70; X74
V-SATC00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74
7310403Tâm lý học giáo dục ĐT THPTC00; C19; D0124.2
ĐT THPTC03; C04; C20; X70; X74
Học BạC00; C19; D0125.1
Học BạC03; C04; C20; X70; X74
V-SATC00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
7310501Địa lý học ĐT THPTA07; C00; D1525.2
ĐT THPTC03; C04; C20; X74
Học BạA07; C00; D1523.8
Học BạC03; C04; C20; X74
V-SATA07; C00; C03; C04; C20; D15; X74
7310630Việt Nam học ĐT THPTC00; C19; C20; D0123.93
ĐT THPTC03; C04; X70; X74
Học BạC00; C19; C20; D0125.53
Học BạC03; C04; X70; X74
V-SATC00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
7320104Truyền thông đa phương tiện ĐT THPTC00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78
Học BạC00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78
V-SATC00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78
7380101Luật ĐT THPTA00; C00; C14; D0124.21
ĐT THPTC03; C04; X01
Học BạA00; C00; C14; D0126.37
Học BạC03; C04; X01
V-SATA00; C00; C03; C04; C14; D01; X01
Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.27

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.31

Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C20; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.61

Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C20; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D10; A07

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; A07

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C20; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C20; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C20; X74

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C20; X74

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.93

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.53

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật 

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.21

Luật 

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật 

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.37

Luật 

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật 

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024: