Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | D01 | 24 | |
ĐT THPT | C04; C03; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | |||
Học Bạ | C04; C03; C14 | ||||
Ưu Tiên | C04; C03; D01; C14 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 28.12 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; D15 | 28.5 | Địa lý hệ số 2 |
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | D01 | 22 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 23.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | C01; C03; C04; D01 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | D01; C01; C04 | ||
Học Bạ | D01; C01; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C04 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | C01; C04; C14; D01 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | C01; C04; C14; D01 | ||||
7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | C01; C04; C14; D01 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C02; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C02; C04 | ||||
Ưu Tiên | B03; C02; C04; D01 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C04 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C04; D01 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C04; C03; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.12
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Địa lý hệ số 2
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: