Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Vinh

Mã trường: TDV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý giáo dụcĐT THPTD0124
ĐT THPTC04; C03; C14
Học BạD0124
Học BạC04; C03; C14
Ưu TiênC04; C03; D01; C14
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD0128.12
ĐT THPTC01; C03; C04
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; C04; D1528.5Địa lý hệ số 2
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTD0122
ĐT THPTC01; C03; C04
Học BạD0123.5
Học BạC01; C03; C04
Ưu TiênC01; C03; C04; D01
7580101Kiến trúcĐT THPTD01; C01; C04
Học BạD01; C01; C04
Ưu TiênD01; C01; C04
7580201Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)ĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; C04; C14
Học BạD0120
Học BạC01; C04; C14
Ưu TiênC01; C04; C14; D01
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)ĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; C04; C14
Học BạD0120
Học BạC01; C04; C14
Ưu TiênC01; C04; C14; D01
7580301Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)ĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; C04; C14
Học BạD0121
Học BạC01; C04; C14
Ưu TiênC01; C04; C14; D01
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTD0116
ĐT THPTB03; C02; C04
Học BạD0121
Học BạB03; C02; C04
Ưu TiênB03; C02; C04; D01
7850103Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)ĐT THPTD0116
ĐT THPTB03; C01; C04
Học BạD0121
Học BạB03; C01; C04
Ưu TiênB03; C01; C04; D01
Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C04; C03; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.12

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Địa lý hệ số 2

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: