Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật | C00; C03; C04; C19; X70; C20; X74; D01 | 19.2 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước) | A00; A07; A09; X21; C03; C04; D01 | 15 | 14.4 | 14 | |
| 3 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; X01; C20; X74; D01 | 18 | |||
| 4 | Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai) | A09; X21; C00; C04; C20; X74; D01; D15 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật | C00; C03; C04; C19; X70; C20; X74; D01 | 22.75 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước) | A00; A07; A09; X21; C03; C04; D01 | 19.8 | 15 | 15 | |
| 3 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; X01; C20; X74; D01 | 21.7 | |||
| 4 | Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai) | A09; X21; C00; C04; C20; X74; D01; D15 | 18.55 | |||