Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Mầm non | |||||
| 2 | Giáo dục Mầm non | |||||
| 3 | Giáo dục Tiểu học | |||||
| 4 | Sư phạm Ngữ văn | |||||
| 5 | Quản lý văn hoá | C00; C19; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 22.6 | |||
| 6 | Chính trị học | C00; C19; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 19.6 | |||
| 7 | Tâm lý học | C00; C19; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 22.6 | |||
| 8 | Công tác xã hội | C00; C19; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 21.6 | |||
| 9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C19; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Mầm non | |||||
| 2 | Giáo dục Mầm non | |||||
| 3 | Giáo dục Tiểu học | |||||
| 4 | Sư phạm Ngữ văn | |||||
| 5 | Quản lý văn hoá | C00; C19; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 22.6 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 6 | Chính trị học | C00; C19; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 19.6 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 7 | Tâm lý học | C00; C19; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 22.6 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 8 | Công tác xã hội | C00; C19; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 21.6 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C19; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | ||