Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung) | (Toán, Văn, Anh, GDKTPL); C03; C04 | 25 | |||
| 2 | Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế) | D01; X01; X02; C04 | 19.81 | Toán nhân 2 | ||
| 3 | Kinh tế phát triển | D01; X01; X02; C04 | 19.81 | Toán nhân 2 | ||
| 4 | Quản trị kinh doanh | D01; X01; X02; C04 | 22.64 | Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 | ||
| 5 | Marketing | D01; X01; X02; C04 | 25.47 | Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 | ||
| 6 | Kinh doanh thương mại | D01; X01; X02; C04 | 22.64 | Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 | ||
| 7 | Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính) | D01; X01; X02; C04 | 22.64 | Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 | ||
| 8 | Kế toán | D01; X01; X02; C04 | 21.7 | Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 | ||
| 9 | Kiểm toán | D01; X01; X02; C04 | 21.7 | Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 | ||
| 10 | Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế) | D01; X01; C03; C04 | 25.47 | Văn nhân 2 | ||
| 11 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; X01; X02; C03; C04 | 23.58 | Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 | ||
| 12 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt) | D01; X01; C03; C04 | 23.58 | Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 | ||
| 13 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt) | D01; X01; C03; C04; D03 | 21.7 | Toán nhân 2 | ||
| 14 | Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt) | D01; X01; C03; C04 | 23.58 | Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 | ||