Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục học | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 14 | |||
| 2 | Sư phạm công nghệ | A09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X21 | 22 | 24 | 19 | |
| 3 | Kinh tế | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | 14 | 15 | 15 | |
| 4 | Kinh tế (Chương trình chất lượng cao) | 15 | 15 | |||
| 5 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 14 | 15 | 15 | |
| 6 | Thương mại điện tử | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | 14 | 15 | 15 | |
| 7 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04 | 14 | 15 | 15 | |
| 8 | Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 15 | 15 | |||
| 9 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26 | 14 | |||
| 10 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | 14 | 15 | 15 | |
| 11 | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) | 15 | 15 | |||
| 12 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 | 14 | 15 | 15 | |
| 13 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao) | 15 | 15 | |||
| 14 | Kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 14 | 15 | 15 | |
| 15 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 14 | 15 | 15 | |
| 16 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao) | 15 | 15 | |||
| 17 | Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 15 | 15 | |||
| 18 | Thú y | A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13 | 14 | 15 | 15 | |
| 19 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 14 | |||
| 20 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 14 | |||
| 21 | Du lịch (Chương trình chất lượng cao) | |||||
| 22 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 14 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục học | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 18 | |||
| 2 | Kinh tế | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | |
| 3 | Kinh tế (Chương trình chất lượng cao) | 18 | 18 | |||
| 4 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 18 | 18 | |
| 5 | Thương mại điện tử | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | |
| 6 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04 | 18 | 18 | 18 | |
| 7 | Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 18 | 18 | |||
| 8 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26 | 18 | |||
| 9 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | 18 | 18 | 18 | |
| 10 | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) | 18 | 18 | |||
| 11 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 | 18 | 18 | 18 | |
| 12 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao) | 18 | 18 | |||
| 13 | Kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 18 | 18 | 18 | |
| 14 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 18 | 18 | 18 | |
| 15 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao) | 18 | 18 | |||
| 16 | Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 18 | 18 | |||
| 17 | Thú y | A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13 | 18 | 18 | 18 | |
| 18 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 18 | |||
| 19 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 18 | |||
| 20 | Du lịch (Chương trình chất lượng cao) | |||||
| 21 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 18 | |||