Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTA02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
ĐGNL HCMA02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Học BạD01; C00; C1918
Học BạA02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Ưu TiênA02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
V-SATA02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
7140246Sư phạm công nghệĐT THPTD01; C04; C1424
ĐT THPT(Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Văn; Tin); A09
ĐGNL HCM(Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09
Học BạD01; C04; C1418
Học Bạ(Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Văn; Tin); A09
Ưu Tiên(Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09
V-SAT(Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09
7310101Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)ĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTA09; C03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA01; D01; C0418
Học BạA09; C03; A04; A08; D10
Ưu TiênA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
7310101_CLCKinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)ĐT THPTA01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTA09; C03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạA09; C03; A04; A08; D10
Ưu TiênA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTC03; C14; C01
ĐGNL HCMA01; C03; C14; C04; C01; D01
Học BạA01; D01; C0418
Học BạC03; C14; C01
Ưu TiênA01; C03; C14; C04; C01; D01
V-SATA01; C03; C14; C04; C01; D01
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTA09; C03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA01; D01; C0418
Học BạA09; C03; A04; A08; D10
Ưu TiênA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
742020 l_NBCông nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)ĐT THPTA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
ĐGNL HCMA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Học BạA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Ưu TiênA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
V-SATA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
7420201Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)ĐT THPTB00; A01; C0415
ĐT THPTA00; B08; C02; B03; B02
ĐGNL HCMA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Học BạB00; A01; C0418
Học BạA00; B08; C02; B03; B02
Ưu TiênA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
V-SATA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
7460108Khoa học dữ liệu (ngành mới)ĐT THPTA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
ĐGNL HCMA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Học BạA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Ưu TiênA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
V-SATA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
7480201_CLCCông nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)ĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03
ĐGNL HCMA00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03
Ưu TiênA00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
V-SATA00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTC03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA00; A01; D01; C0418
Học BạC03; A04; A08; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
7510605_CLCLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTC03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạC03; A04; A08; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
7520301Kỹ thuật hóa họcĐT THPTB00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA00; A04; A06; A02
ĐGNL HCMA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Học BạB00; A01; D01; C0418
Học BạA00; A04; A06; A02
Ưu TiênA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
V-SATA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTB00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA00; A04; A06; A02
ĐGNL HCMA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Học BạB00; A01; D01; C0418
Học BạA00; A04; A06; A02
Ưu TiênA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
V-SATA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
7540101_CLCCông nghệ thực phẩmĐT THPTB00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTA00; A04; A06; A02
ĐGNL HCMA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Học BạB00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạA00; A04; A06; A02
Ưu TiênA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
V-SATA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
7540101_NBCông nghệ thực phẩmĐT THPTB00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA00; A04; A06; A02
ĐGNL HCMA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Học BạB00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA00; A04; A06; A02
Ưu TiênA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
V-SATA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
7640101Thú yĐT THPTB00; A01; D01; C0415
ĐT THPTB08; A02; B04; B02
ĐGNL HCMA01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
Học BạB00; A01; D01; C0418
Học BạB08; A02; B04; B02
Ưu TiênA01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
V-SATA01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
ĐGNL HCMC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Ưu TiênC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
V-SATC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
7810101Du lịchĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
ĐGNL HCMC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Ưu TiênC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
V-SATC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
7810101_CLCDu lịchĐT THPTD01; C00; C1915Chương trình CLC
ĐT THPTC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
ĐGNL HCMC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Học BạD01; C00; C1918Chương trình CLC
Học BạC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Ưu TiênC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
V-SATC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
ĐGNL HCMC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Ưu TiênC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
V-SATC00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Văn; Tin); A09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 18

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; DK(Văn; Tin); A09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Toán; Công nghệ); C03; C04; D01; C14; DK(Văn; Tin); A09

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 742020 l_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 742020 l_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 742020 l_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 742020 l_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 742020 l_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024: