Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp C05 - Ngữ văn, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp C05 - Ngữ văn, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C05 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; D1215
ĐT THPTA05; A06; C02; C05; C08; X09
Học BạA00; B00; D12; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA05; A06; C02; C05; C08; X09
7510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐT THPTA00; B00; C02; D0715
ĐT THPTA01; A05; C05; D01; D12; X09
Học BạA00; B00; C02; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA01; A05; C05; D01; D12; X09
Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D12

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; C02; C05; C08; X09

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D12; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06; C02; C05; C08; X09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A05; C05; D01; D12; X09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A05; C05; D01; D12; X09

Điểm chuẩn 2024: