Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp C05 - Ngữ văn, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp C05 - Ngữ văn, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C05 - Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ

Mã trường: KCC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C0121.75
ĐT THPTC05; X05; X06; X07; X59
Học BạA00; A01; C0124.96
Học BạC05; X05; X06; X07; X59
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; C0219.8
ĐT THPTC05; C08; D07; D12; X10
Học BạA00; B00; C0221.9
Học BạC05; C08; D07; D12; X10
7510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngĐT THPTA00; A01; C0118.9
ĐT THPTC05; X05; X06; X07; X59
Học BạA00; A01; C0120.45
Học BạC05; X05; X06; X07; X59
KS1-7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
ĐGNL HCMA00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Học BạA00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
KS1-7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10
ĐGNL HCMA00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10
Học BạA00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10
KS1-7510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngĐT THPTA00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
ĐGNL HCMA00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Học BạA00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C05; X05; X06; X07; X59

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.96

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C05; X05; X06; X07; X59

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 19.8

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C05; C08; D07; D12; X10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C05; C08; D07; D12; X10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18.9

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C05; X05; X06; X07; X59

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20.45

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C05; X05; X06; X07; X59

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: KS1-7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: KS1-7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: KS1-7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: KS1-7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: KS1-7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: KS1-7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: KS1-7510403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: KS1-7510403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: KS1-7510403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59

Điểm chuẩn 2024: