Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KCC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 21.75 | |
ĐT THPT | C05; X05; X06; X07; X59 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 24.96 | |||
Học Bạ | C05; X05; X06; X07; X59 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 19.8 | |
ĐT THPT | C05; C08; D07; D12; X10 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 21.9 | |||
Học Bạ | C05; C08; D07; D12; X10 | ||||
7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 18.9 | |
ĐT THPT | C05; X05; X06; X07; X59 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 20.45 | |||
Học Bạ | C05; X05; X06; X07; X59 | ||||
KS1-7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | ||||
KS1-7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10 | ||
ĐGNL HCM | A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10 | ||||
KS1-7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59 |
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.96
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 19.8
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C05; C08; D07; D12; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C05; C08; D07; D12; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18.9
Mã ngành: 7510403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 20.45
Mã ngành: 7510403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C05; X05; X06; X07; X59
Điểm chuẩn 2024: