Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; B03; C08; D13 | 19 | |
ĐT THPT | A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13 | ||||
Học Bạ | B00; B03; C08; D13 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12 | ||||
7720701 | Y tế công cộng | ĐT THPT | B00; B03; C08; D13 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13 | ||||
Học Bạ | B00; B03; C08; D13 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12 |
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C08; D13
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; C08; D13
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C08; D13
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; C08; D13
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12
Điểm chuẩn 2024: