Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01 | 14 | |
ĐT THPT | A03; C00; C03; C07; C14; D09; D10; D14; D15; D84 | ||||
Học Bạ | D01 | 15 | |||
Học Bạ | A03; C00; C03; C07; C14; D09; D10; D14; D15; D84 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84 | ||
Học Bạ | A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84 |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; C00; C03; C07; C14; D09; D10; D14; D15; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; C00; C03; C07; C14; D09; D10; D14; D15; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84
Điểm chuẩn 2024: